1104 Đường 23/10, Vĩnh Thạnh, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Ngoại thất

Nội Thất

ĐẲNG CẤP & TINH TẾ

ISUZU mu-X luôn thu hút mọi ánh nhìn và khơi gợi phong cách sống hiện đại, thoái mái. Khoang cabin rộng rãi và thoải mái cho người ngồi, hàng ghế sau có thể gấp gọn giúp tối ưu hóa không gian hành lý. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có độ ngả ghế hợp lý giúp hành khách thoải mái hơn khi di chuyển trên những cung đường dài.

CỔNG SẠC NHANH USB-C

Trang bị 02 cổng sạc USB-C cho hàng ghế trước

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ TÍCH HỢP APPLE CARPLAY VÀ ANDROID AUTO KHÔNG DÂY

Đồng bộ hóa các tính năng của điện thoại thông minh khi lái xe, bao gồm cả điều khiển bằng giọng nói.

MÀN HÌNH TFT HIỂN THỊ ĐA THÔNG TIN 7-INCH

Màn hình hiển thị đa thông tin hiển thị đa dạng các tính năng của xe, tùy chỉnh dựa trên sở thích người lái

An Toàn

AN TOÀN TỐI ĐA

Hướng đến sự an toàn tối đa cho bạn và gia đình, ISUZU mu-X được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến - hỗ trợ giải quyết các tính huống nguy hiểm. Vì sự tự tin không chỉ là chinh phục những địa hình khó khăn nhất mà còn đảm bảo sự an toàn tối đa - trên mọi hành trình

TÚI KHÍ

Đảm bảo sự an toàn cho hành khách.

KÍCH THƯỚC PHANH LỚN

Giúp giảm độ ồn phanh, cải thiện cảm giác phanh và kéo dài tuổi thọ phanh

BỔ SUNG DẦM NGANG PHÍA SAU

Giúp tăng độ an toàn trong trường hợp va chạm phía sau và bên hông

CẤU TRÚC CABIN VỮNG CHÃI

Cung cấp khả năng bảo vệ tối đa

Vận hành

Khám phá Thông Số Kỹ Thuật

KHÁI QUÁT
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
ĐỘNG CƠ
HỘP SỐ
KHUNG XE
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
TIỆN ÍCH
AN TOÀN
Tên nhà sản xuất Isuzu Motors Co., (Thailand) LTD
Địa chỉ nhà sản xuất Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan
Xuất xứ Thái Lan
Mã kiểu loại UCR8GGL – TDUHVN1
Tiêu chuẩn khí xả Euro 5
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4,860 x 1,870 x 1,875
Chiều dài cơ sở mm 2,855
Khoảng sáng gầm xe mm 235
Trọng lượng toàn bộ kg 2,700
Trọng lượng bản thân kg 1,960
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.7
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 80
Số chỗ ngồi Người 07

 

Kiểu RZ4E-TC
Loại Động cơ dầu 1.9L, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xy-lanh cc 1,898
Công suất cực đại PS (kW)/rpm 150 (110)/3,600
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 350/1,800-2,600
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Công thức bánh xe RWD
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị 7.56 Lít/100 km
Ngoài đô thị 4.39 Lít/100 km
Đường hỗn hợp 5.55 Lít/100 km
Loại Số tự động 6 cấp
Hệ thống gài cầu
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Sau Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
Hệ thống phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Trợ lực lái Thủy lực
Mâm xe 18 inch Hợp kim nhôm
Kích thước lốp xe 265/60R18
Cụm đèn trước Đèn chiếu sáng Bi-LED, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn LED chạy ban ngày
Đèn sương mù
Đèn chờ dẫn đường
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống lái Loại Bọc da, tích hợp phím điều khiển
Lẫy số
Điều chỉnh Điều chỉnh 4 hướng
Ghế Hàng ghế thứ 1 Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50, ghếgập
Vật liệu Da cao cấp (màu Truffle Brown)
Kính điện Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái
Hệ thống ga tự động
Phanh tay điện tử Có (giữ phanh tự động)
Hệ thống điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió phía sau
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây
Số loa 06
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) 02
Ổ cắm điện (220V, 150W)
Túi khí 02
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Hệ thống phanh thông minh (BOS)
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe
Dây đai an toàn Hàng ghế thứ 1 03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng
Hàng ghế thứ 2 03 x ERL
Hàng ghế thứ 3 03 x ERL
Khoá cửa tự động
Tự động mở cửa khi túi khí bung
Khoá bảo vệ trẻ em

Hỗ Trợ

tải brochure

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0