Ngoại thất
MẠNH MẼ & NĂNG ĐỘNG
ISUZU mu-X là mẫu SUV đa dụng đầy ấn tượng với phong cách mạnh mẽ và năng động. Thiết kế khí động học không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hiệu suất, cho khả năng vận hành mượt mà và hiệu quả
Nội Thất
ĐẲNG CẤP & TINH TẾ
ISUZU mu-X luôn thu hút mọi ánh nhìn và khơi gợi phong cách sống hiện đại, thoái mái. Khoang cabin rộng rãi và thoải mái cho người ngồi, hàng ghế sau có thể gấp gọn giúp tối ưu hóa không gian hành lý. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có độ ngả ghế hợp lý giúp hành khách thoải mái hơn khi di chuyển trên những cung đường dài.
An Toàn
AN TOÀN TỐI ĐA
Hướng đến sự an toàn tối đa cho bạn và gia đình, ISUZU mu-X được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến - hỗ trợ giải quyết các tính huống nguy hiểm. Vì sự tự tin không chỉ là chinh phục những địa hình khó khăn nhất mà còn đảm bảo sự an toàn tối đa - trên mọi hành trình
Vận hành
BỂN BỈ & ỔN ĐỊNH
Động cơ ISUZU mu-X không chỉ bền bỉ, mà còn đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn khí thải khắt khe nhất và tính kinh tế trong quá trình vận hành.
Khám phá Thông Số Kỹ Thuật
Tên nhà sản xuất | Isuzu Motors Co., (Thailand) LTD | |
Địa chỉ nhà sản xuất | Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Mã kiểu loại | UCR8GGL – TDUHVN1 | |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4,860 x 1,870 x 1,875 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,855 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,700 |
Trọng lượng bản thân | kg | 1,960 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 80 |
Số chỗ ngồi | Người | 07 |
Kiểu | RZ4E-TC | |
Loại | Động cơ dầu 1.9L, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | PS (kW)/rpm | 150 (110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800-2,600 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Công thức bánh xe | RWD | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 7.56 Lít/100 km |
Ngoài đô thị | 4.39 Lít/100 km | |
Đường hỗn hợp | 5.55 Lít/100 km |
Loại | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | – |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Mâm xe | 18 inch Hợp kim nhôm | |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng Bi-LED, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Hệ thống lái | Loại | Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Lẫy số | – | |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng | |
Ghế | Hàng ghế thứ 1 | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, ghếgập | |
Vật liệu | Da cao cấp (màu Truffle Brown) | |
Kính điện | Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
Hệ thống ga tự động | Có |
Phanh tay điện tử | Có (giữ phanh tự động) |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió phía sau | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây |
Số loa | 06 |
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) | 02 |
Ổ cắm điện (220V, 150W) | Có |
Túi khí | 02 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến đỗ xe | – | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 1 | 03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 | 03 x ERL | |
Hàng ghế thứ 3 | 03 x ERL | |
Khoá cửa tự động | Có | |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | |
Khoá bảo vệ trẻ em | Có |